Thực đơn
Todd Cantwell Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
U-21 Norwich City | 2016–17 | — | — | — | 2 | 0 | 2 | 0 | |||
Norwich City | 2017–18 | Championship | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 |
2018–19 | Championship | 24 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 27 | 1 | |
2019–20 | Premier League | 34 | 6 | 3 | 1 | 0 | 0 | — | 37 | 7 | |
Tổng cộng | 58 | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | — | 64 | 8 | ||
Fortuna Sittard (mượn) | 2017–18 | Eerste Divisie | 10 | 2 | — | — | — | 10 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 68 | 9 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 76 | 10 |
Thực đơn
Todd Cantwell Thống kê sự nghiệpLiên quan
Todd Haberkorn Todd Woodbridge Todd Phillips Todd Boehly Todd Graff Todd Gloria Todd Cantwell Todd Novak Todd Beamer Todd FisherTài liệu tham khảo
WikiPedia: Todd Cantwell http://www.thefa.com/news/2019/aug/30/england-u21s... http://www.thefa.com/news/2019/sep/05/todd-cantwel... https://www.bbc.co.uk/sport/football/49585742